Device

Định nghĩa Device là gì?

Device#VALUE!. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Device - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nội hoặc ngoại vi bên ngoài máy tính (chẳng hạn như một máy in) hoặc hệ thống phụ (chẳng hạn như một hệ thống lưu trữ) mà đòi hỏi phải có một trình điều khiển thiết bị cho nó hoạt động.

Definition - What does Device mean

Internal or external computer peripheral (such as a printer) or subsystem (such as a storage system) which requires a device driver for it to function.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *