Dogs

Định nghĩa Dogs là gì?

DogsLoài chó. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dogs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong phân tích danh mục đầu tư kinh doanh, các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh mà chiếm bên phải phía góc phần dưới của 'Ma trận Boston.' Chó đại diện cho phần thấp của thị trường tăng trưởng thấp và, mặc dù tạo ra đủ doanh thu bán hàng để biện minh cho sự tồn tại của họ, không giữ lời hứa trở thành nhà lãnh đạo trong các chuyên mục của họ.

Definition - What does Dogs mean

In business portfolio analysis, those products or business units that occupy the lower right-hand side quadrant of the 'growth share matrix.' Dogs represent low share of low-growth markets and, although generating enough sales revenue to justify their existence, do not hold the promise of becoming leaders in their categories.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *