Deployment

Định nghĩa Deployment là gì?

DeploymentTriển khai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deployment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thủ tục có phương pháp giới thiệu một hoạt động, quy trình, chương trình, hoặc hệ thống cho tất cả các khu vực áp dụng của một tổ chức.

Definition - What does Deployment mean

Methodical procedure of introducing an activity, process, program, or system to all applicable areas of an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *