Định nghĩa Dollarization là gì?
Dollarization là Đô la hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dollarization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại kịch bản trong đó tiền tệ của một quốc gia nước ngoài được sử dụng như hợp pháp của công dân của nước khác bởi vì giá trị tiền tệ thay thế nước là ổn định hơn so với các tiền tệ thường được sử dụng trong nước trong nước.
Definition - What does Dollarization mean
A type of scenario whereby the currency of a foreign country is used as legal tender by another country's citizens because the alternate country's currency value is more stable than the currency normally used in the domestic country.
Source: Dollarization là gì? Business Dictionary