DAX 100

Định nghĩa DAX 100 là gì?

DAX 100DAX 100. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DAX 100 - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá chỉ số có trọng số đầu (blue-chip hay nhất nặng nề được giao dịch) 100 cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Frankfurt.

Definition - What does DAX 100 mean

Price weighted index of the top (blue chip or most-heavily traded) 100 stocks on the Frankfurt stock exchange.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *