Daypart

Định nghĩa Daypart là gì?

DaypartThời gian trong ngày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daypart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong đài phát thanh và truyền hình, bộ phận khá chuẩn (dựa trên thành phần khán giả) của một ngày 24 giờ cho quảng lịch. 1. Radio (chỉ các ngày trong tuần): (1) Morning ổ đĩa: 06:00-10:00 (2) ban ngày: 10:00-03:00 (3) Chiều ổ đĩa: 03:00 đến 19:00 (4) ban đêm: 07:00 đến 12:00 (5) Nghỉ đêm: 12:00 đến 06:00 2. Truyền hình (cả các ngày trong tuần và cuối tuần): (1) Buổi sáng (M-F): 07:00-09:00 (2) ban ngày (M-F): 9:00-04:30 (3) rìa sớm (M-F): 04:30 đến 07:30 (4) Thủ tướng Chính thời gian truy cập (M-Sat): 07:30 đến 20:00 (5) Thủ tướng Chính thời gian (M-Sat): 08:00 đến 23:00 (6) Thủ tướng Chính thời gian (Sun): 07:00 đến 23:00 (7) Các tin khuya (M-F): 11:00 đến 23:30 (8) Cuối rìa (M-F): 11:30 đến 01:00 (9) Cuối đêm (M-Chủ nhật): 01:00 trở đi.

Definition - What does Daypart mean

In radio and TV broadcasting, fairly standard divisions (based on audience composition) of a 24-hour day for scheduling commercials. 1. Radio (only weekdays): (1) Morning drive: 6:00 a.m. to 10:00 a.m. (2) Daytime: 10:00 a.m. to 3:00 p.m. (3) Afternoon drive: 3:00 p.m. to 7:00 p.m. (4) Nighttime: 7:00 p.m. to 12:00 p.m. (5) Overnight: 12:00 p.m. to 6:00 a.m. 2. Television (both weekdays and weekends): (1) Morning (M-F): 7:00 a.m. to 9:00 a.m. (2) Daytime (M-F): 9:00 a.m. to 4:30 p.m. (3) Early fringe (M-F): 4:30 p.m. to 7:30 p.m. (4) Prime time access (M-Sat): 7:30 p.m. to 8:00 p.m. (5) Prime time (M-Sat): 8:00 p.m. to 11:00 p.m. (6) Prime time (Sun): 7:00 p.m. to 11:00 p.m. (7) Late news (M-F): 11:00 p.m. to 11:30 p.m. (8) Late fringe (M-F): 11:30 p.m. to 1:00 a.m. (9) Late night (M-Sun): 1:00 a.m. onwards.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *