Days worked

Định nghĩa Days worked là gì?

Days workedNgày làm việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Days worked - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số ngày một nhân viên đã làm việc trong một số giai đoạn cố định, thường là một năm. Số ngày làm việc có thể được sử dụng trong điều kiện cho một số lợi ích tính toán và trong việc xác định liệu một nhân viên có đủ điều kiện để tham gia vào một kế hoạch nghỉ hưu.

Definition - What does Days worked mean

The number of days an employee has worked during some fixed period, often a year. The number of days worked may be used in computing eligibility for some benefits and in determining whether an employee is qualified to participate in a retirement plan.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *