Định nghĩa Disbursement là gì?
Disbursement là Giải ngân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disbursement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thanh toán hoặc kinh phí bằng tiền mặt, séc, hoặc chứng từ.
Definition - What does Disbursement mean
1. Payment or outlay by cash, check, or voucher.
Source: Disbursement là gì? Business Dictionary