Định nghĩa Discoloration là gì?
Discoloration là Phai màu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discoloration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thay đổi trong màu sắc hoặc sự xuất hiện hình ảnh của một loại vật liệu, do một phản ứng nội bộ giữa các thành phần của nó hoặc tẩy trắng hoặc quá trình oxy hóa hành động do không khí, nhiệt độ cao, độ ẩm, ánh sáng mặt trời hoặc.
Definition - What does Discoloration mean
Change in the hue or the visual appearance of a material, due to an internal reaction among its constituents or the bleaching or oxidation action caused by air, high temperature, humidity, or sunlight.
Source: Discoloration là gì? Business Dictionary