Discount factor

Định nghĩa Discount factor là gì?

Discount factorYếu tố giảm giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Discount factor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tỷ lệ chiết khấu.

Definition - What does Discount factor mean

Alternative term for discount rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *