Định nghĩa Customerization là gì?
Customerization là Customerization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customerization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình xảy ra khi một doanh nghiệp tùy sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách sử dụng thông tin phản hồi thu được từ khách hàng. Một công ty sử dụng một hình thức tiên tiến hơn của customerization khi nó có thể chỉnh sản phẩm của mình, dịch vụ và thông tin liên lạc trên cơ sở cá nhân theo sở thích của khách hàng cụ thể.
Definition - What does Customerization mean
The process that occurs when a business customizes products or services by using feedback obtained from its clients. A company uses a more advanced form of customerization when it can tailor its products, services and communication on an individualized basis according to specific customer preferences.
Source: Customerization là gì? Business Dictionary