Deal flow

Định nghĩa Deal flow là gì?

Deal flowDòng chảy thỏa thuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deal flow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một dòng chảy ổn định các vụ mua lại kinh doanh tiềm năng trong một số lượng như vậy cho phép bạn chọn những đáp ứng tiêu chí mong muốn của bạn.

Definition - What does Deal flow mean

A steady flow of potential business acquisitions in such a quantity that allows you to select the ones that meet your desired criteria.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *