Định nghĩa Digital là gì?
Digital là Kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thông tin khoa học: (1) hữu hạn, hiện tượng không liên tục (ví dụ như trên, hoặc tắt, bóng đèn) như trái ngược với độ khác nhau vô cùng và hiện tượng tương tự liên tục (chẳng hạn như độ sáng của ánh sáng mặt trời trong ngày). (2) Đại diện của dữ liệu hoặc thông tin trong con số (ví dụ như trong một bảng) trái ngược với dạng biểu đồ, đồ thị, bản vẽ, hoặc dưới dạng ảnh khác. thiết bị kỹ thuật số chỉ hiển thị các bộ phận hoặc phân nhưng không phải là số lượng giữa chúng. Ví dụ, một chiếc đồng hồ kỹ thuật số có thể hiển thị giờ, phút và giây mỗi khi chỉ là một số nguyên. Nói tóm lại, thông tin kỹ thuật số là (a) rời rạc, (b) tính, và (c) chính xác (như trái ngược với chính xác).
Definition - What does Digital mean
1. Information science: (1) Finite, discontinuous phenomenon (such as an on, or off, light bulb) as opposed to infinitely varying and continuous analog phenomenon (such as brightness of the sunlight during day). (2) Representation of data or information in figures (such as in a table) in contrast to as a chart, graph, drawing, or other pictorial form. Digital devices show only the divisions or subdivisions but not the quantities between them. For example, a digital watch may show hours, minutes, and seconds each as a whole number only. In summary, digital information is (a) discrete, (b) counted, and (c) accurate (as opposed to precise).
Source: Digital là gì? Business Dictionary