Định nghĩa Embedded value (EV) là gì?
Embedded value (EV) là Giá trị nhúng (EV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embedded value (EV) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để đánh giá giá trị của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, phương pháp tính toán giá trị tài sản được bổ sung vào doanh thu tương lai của chính sách.
Definition - What does Embedded value (EV) mean
To assess the value of life insurance policies, the method calculates the value of assets added to future revenue of the policy.
Source: Embedded value (EV) là gì? Business Dictionary