Định nghĩa Embryotoxin là gì?
Embryotoxin là Embryotoxin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embryotoxin - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đại lý độc hại mà làm chậm sự tăng trưởng, hoặc bất lợi ảnh hưởng đến sự phát triển, của một đứa trẻ chưa sinh. Embryotoxins bao gồm các hợp chất thủy ngân, kim loại nặng, và bức xạ.
Definition - What does Embryotoxin mean
Harmful agent that retards the growth, or adversely affects the development, of an unborn child. Embryotoxins include mercury compounds, heavy metals, and radiation.
Source: Embryotoxin là gì? Business Dictionary