Digital certificate (DC)

Định nghĩa Digital certificate (DC) là gì?

Digital certificate (DC)Giấy chứng nhận kỹ thuật số (DC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital certificate (DC) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập tin đính kèm vào e-mail, hoặc dữ liệu được mã hóa nhúng trong một trang web, phục vụ như là một bảo lãnh mà các bên tham gia giao dịch là những người mà họ tự xưng là. Nó bao gồm một chuỗi dài của mã nhị phân (mà thực hiện chức năng của một bức ảnh trên hộ chiếu) do cơ quan cấp giấy chứng nhận (CA) là một thực thể riêng biệt từ người gửi và người nhận hoặc người mua và người bán. CA xác thực danh tính của các bên và tạo ra một khóa công khai cho thông điệp mã hóa (mã hóa), and a private-key cho thông điệp giải mã (giải mã). Một DC không bao hàm bất cứ điều gì về giao dịch riêng của mình và, giống như một hộ chiếu, hết hạn sau một thời hạn nhất định (thường là một năm). Nó cũng chứa một số chứng chỉ, số ngày trong thời gian đó nó có giá trị, tên và chữ ký số của CA.

Definition - What does Digital certificate (DC) mean

Attachment to an email, or encoded data embedded in a webpage, which serves as a guaranty that the parties to a transaction are who they claim to be. It consists of a long string of binary code (which performs the function of a photograph on a passport) issued by a certification authority (CA) an entity distinct from the sender and the receiver or the buyer and the seller. The CA authenticates the parties' identities and creates a public-key for message coding (encryption), and a private-key for message decoding (decryption). A DC does not imply anything about the transaction itself and, like a passport, expires after a specified period (usually one year). It also contains a certificate number, dates during which it is valid, and CA's name and digital signature.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *