Emoticon

Định nghĩa Emoticon là gì?

EmoticonBiểu tượng cảm xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emoticon - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng các biểu tượng bao gồm trên bàn phím hoặc bàn phím để tạo thành nét mặt kỹ thuật số trên các thiết bị kỹ thuật số. Người sử dụng chúng để nhấn mạnh cảm xúc của họ thay vì phải gõ ra cảm giác. Ví dụ, John có thể nhắn tin cho đến Susie rằng ông là cảm giác nói và sẽ bao gồm :-( để hiển thị biểu của ông (khi nhìn sang một bên, nó dường như là một đôi mắt, cái mũi, và một cái cau mày). Biểu tượng cảm xúc phổ biến với ngay lập tức và chương trình tin nhắn văn bản. Microsoft thậm chí đã lập trình một số sản phẩm Microsoft Office của họ bao gồm cả Word và Outlook để hiển thị một cách đơn giản minh họa biểu hiện trên khuôn mặt khi một loại sử dụng trong chuỗi tương ứng với các biểu tượng.

Definition - What does Emoticon mean

Utilization of symbols included on a keyboard or keypads to form digital facial expressions on digital devices. People use these to emphasize how they are feeling instead of having to type out the feeling. For example, John may text to Susie that he is feeling said and will include :-( to show his expression (when viewed sideways, it appears to be a two eyes, a nose, and a frown). Emoticons are popular with instant and text messaging programs. Microsoft has even programmed some of their Microsoft Office products including Word and Outlook to display a simple illustrated facial expression when a user types in the corresponding sequence of symbols.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *