Định nghĩa Debriefing là gì?
Debriefing là Phỏng vấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Debriefing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cung cấp một bản cập nhật bản tóm tắt của một điều kiện hoặc tình huống cho các bên bị ảnh hưởng hoặc có liên quan.
Definition - What does Debriefing mean
Providing a summary update of a condition or situation to the affected or concerned parties.
Source: Debriefing là gì? Business Dictionary