Duty suspension

Định nghĩa Duty suspension là gì?

Duty suspensionĐình chỉ thi hành công vụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Duty suspension - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại trừ tạm thời từ nộp thuế tiêu thụ đặc biệt được phép của cơ quan thuế, trong điều kiện nhất định, khi hàng hóa đến từ một hải cảng nước ngoài.

Definition - What does Duty suspension mean

A temporary exclusion from paying excise duties allowed by a taxing authority, under certain conditions, when goods arrive from a foreign shipping port.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *