Định nghĩa Economic value added (EVA) là gì?
Economic value added (EVA) là Giá trị kinh tế gia tăng (EVA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic value added (EVA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lợi nhuận sau thuế vượt quá sự trở lại yêu cầu tối thiểu về vốn. Tính bằng cách trừ đi các khoản chi phí vốn (cả nợ và vốn chủ sở hữu) từ lợi nhuận sau thuế, nó được cho là biện pháp tốt nhất của khả năng sinh lời thực sự của một doanh nghiệp, và được gắn với dòng tiền chứ không phải thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS ). EVA là thương hiệu đã đăng ký của công ty Mỹ, Stern Stewart & Company.
Definition - What does Economic value added (EVA) mean
After-tax profit that exceeds the required minimum return on capital. Computed by deducting the cost of capital (both debt and equity) from the after-tax profit, it is said to be the best measure of the true profitability of an enterprise, and is tied to cash flow and not to earnings per share (EPS). EVA is a registered trademark of the US firm, Stern Stewart & Company.
Source: Economic value added (EVA) là gì? Business Dictionary