Descriptive statistics

Định nghĩa Descriptive statistics là gì?

Descriptive statisticsThống kê mô tả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Descriptive statistics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số lượng toán học (ví dụ như trung bình, trung bình, độ lệch chuẩn) Tóm tắt đó và giải thích một số các thuộc tính của một tập hợp các dữ liệu (mẫu) nhưng lại không suy luận các thuộc tính của dân số mà từ đó mẫu được rút ra. Xem thêm thống kê suy luận.

Definition - What does Descriptive statistics mean

Mathematical quantities (such as mean, median, standard deviation) that summarize and interpret some of the properties of a set of data (sample) but do not infer the properties of the population from which the sample was drawn. See also inferential statistics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *