Định nghĩa Earmarked reserve là gì?
Earmarked reserve là Dự trữ dành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earmarked reserve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quỹ dành cho các mục đích đặc biệt hoặc các yêu cầu.
Definition - What does Earmarked reserve mean
Funds set aside for special purposes or requirements.
Source: Earmarked reserve là gì? Business Dictionary