Earth movement

Định nghĩa Earth movement là gì?

Earth movementPhong trào đất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Earth movement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mối nguy hiểm thường bị loại trừ từ chính sách chủ nhà, ví dụ, một trận động đất, lở đất, hoặc đánh chìm của trái đất. phong trào Trái đất cũng thường được loại trừ khỏi các chính sách bất động sản thương mại.

Definition - What does Earth movement mean

A danger often excluded from homeowners policies, for example, an earthquake, mudslide, or the sinking of the earth. Earth movement is also often excluded from commercial property policies.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *