Disk drive

Định nghĩa Disk drive là gì?

Disk driveỔ đĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disk drive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngoại vi máy tính trong đó sử dụng đĩa cố định hoặc di động từ hoặc quang học để lưu trữ dữ liệu và phục hồi. Còn được gọi là ổ đĩa.

Definition - What does Disk drive mean

Computer peripheral which uses fixed or removable magnetic or optical disks for data storage and retrieval. Also called drive.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *