Disk failure

Định nghĩa Disk failure là gì?

Disk failureThất bại đĩa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disk failure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đĩa lưu trữ thiết bị trục trặc. Thất bại của ổ đĩa hoặc thiết bị để thực hiện như dự định. Có thể là kết quả của các yếu tố nội bộ hay bên ngoài và kết quả trong không có khả năng truy cập lưu trữ thông tin.

Definition - What does Disk failure mean

Disc storage device malfunction. Failure of disk drive or device to perform as intended. May be the result of internal or external factors and result in the inability to access stored information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *