Định nghĩa Empirical là gì?
Empirical là Kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Empirical - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiến thức bắt nguồn từ điều tra, quan sát, thực nghiệm, hoặc kinh nghiệm, như trái ngược với kiến thức lý thuyết dựa trên những giả định hợp lý hay toán học. Xem thêm chủ nghĩa kinh nghiệm.
Definition - What does Empirical mean
Knowledge derived from investigation, observation, experimentation, or experience, as opposed to theoretical knowledge based on logical or mathematical assumptions. See also empiricism.
Source: Empirical là gì? Business Dictionary