Định nghĩa Entrepreneurship là gì?
Entrepreneurship là Kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entrepreneurship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Năng lực và sẵn sàng để phát triển, tổ chức và quản lý một dự án kinh doanh cùng với bất kỳ rủi ro của nó để tạo ra lợi nhuận. Ví dụ rõ ràng nhất của kinh doanh là khởi đầu của các doanh nghiệp mới. Trong kinh tế học, kinh doanh kết hợp với đất đai, lao động, tài nguyên thiên nhiên và vốn có thể tạo ra lợi nhuận. tinh thần kinh doanh được đặc trưng bởi sự sáng tạo và chấp nhận rủi ro, và là một phần thiết yếu của khả năng của một quốc gia để thành công trong một bao giờ thay đổi và ngày càng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Definition - What does Entrepreneurship mean
The capacity and willingness to develop, organize and manage a business venture along with any of its risks in order to make a profit. The most obvious example of entrepreneurship is the starting of new businesses. In economics, entrepreneurship combined with land, labor, natural resources and capital can produce profit. Entrepreneurial spirit is characterized by innovation and risk-taking, and is an essential part of a nation's ability to succeed in an ever changing and increasingly competitive global marketplace.
Source: Entrepreneurship là gì? Business Dictionary