Định nghĩa Environment là gì?
Environment là Môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng số tiền của tất cả các môi trường xung quanh của một cơ thể sống, trong đó có lực lượng tự nhiên và sinh vật sống khác, trong đó cung cấp các điều kiện cho sự phát triển và tăng trưởng cũng như nguy hiểm và thiệt hại. Xem các yếu tố môi trường cũng
Definition - What does Environment mean
The sum total of all surroundings of a living organism, including natural forces and other living things, which provide conditions for development and growth as well as of danger and damage. See also environmental factors
Source: Environment là gì? Business Dictionary