Định nghĩa Deintegration là gì?
Deintegration là Deintegration. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deintegration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho phân tách.
Definition - What does Deintegration mean
Alternative term for disaggregation.
Source: Deintegration là gì? Business Dictionary