Định nghĩa Environmental fate là gì?
Environmental fate là Số phận môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental fate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vòng đời của một loại hóa chất (ví dụ như thuốc trừ sâu) hoặc sinh học (ví dụ như một loại enzyme) ô nhiễm sau khi phát hành trong môi trường.
Definition - What does Environmental fate mean
Life cycle of a chemical (such as a pesticide) or biological (such as an enzyme) pollutant after its release in the environment.
Source: Environmental fate là gì? Business Dictionary