Định nghĩa Deka (da) là gì?
Deka (da) là Deka (da). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Deka (da) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Metric prefix nghĩa 10, chẳng hạn như dekagram (10 gram), dekaliter (10 lít), hoặc mười thước (10 mét). Cũng đánh vần như deca.
Definition - What does Deka (da) mean
Metric prefix meaning 10, such as dekagram (10 grams), dekaliter (10 liters), or decameter (10 meters). Also spelled as deca.
Source: Deka (da) là gì? Business Dictionary