Environmental management

Định nghĩa Environmental management là gì?

Environmental managementQuản lý môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental management - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chức năng hành chính mà phát triển, thực hiện và giám sát các chính sách môi trường của một tổ chức.

Definition - What does Environmental management mean

Administrative functions that develop, implement, and monitor the environmental policy of an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *