Định nghĩa Environmental monitoring là gì?
Environmental monitoring là Kiểm soát môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental monitoring - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Thuật ngữ thay thế cho giám sát việc tuân thủ môi trường.
Definition - What does Environmental monitoring mean
1. Alternative term for environmental compliance monitoring.
Source: Environmental monitoring là gì? Business Dictionary