Experience curve

Định nghĩa Experience curve là gì?

Experience curveĐường cong kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Experience curve - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đồ thị mô tả 'hiệu ứng kinh nghiệm' (tăng năng suất) như được phản ánh trong chi phí trung bình và cận biên giảm. Không giống như các đường cong học tập, một đường cong kinh nghiệm sẽ đưa vào tài khoản cả chi phí cố định và biến.

Definition - What does Experience curve mean

Graph that depicts the 'experience effect' (increases in productivity) as reflected in reduced average and marginal costs. Unlike the learning curve, an experience curve takes into account both fixed and variable costs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *