Định nghĩa Disruptive innovation là gì?
Disruptive innovation là Đổi mới đột phá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Disruptive innovation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới để thay thế các công nghệ hiện có và đạt được một lợi thế cạnh tranh. Ví dụ, trong một doanh nghiệp công nghệ cao tiên tiến điển hình, đổi mới đột phá xu hướng lắc lên một thị trường khi nó được giới thiệu bên ngoài, và nó thường đòi hỏi một thái độ nội bộ sáng tạo hơn đối với sự phát triển sản phẩm và xúc tiến quá trình.
Definition - What does Disruptive innovation mean
The process of developing new products or services to replace existing technologies and gain a competitive advantage. For example, in a typical innovative high technology business, disruptive innovation tends to shake up a market when it is introduced externally, and it typically requires a more creative internal attitude toward the product development and promotion process.
Source: Disruptive innovation là gì? Business Dictionary