Định nghĩa Dissolved solids là gì?
Dissolved solids là Chất rắn hòa tan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Dissolved solids - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tan rã các chất hữu cơ hoặc vô cơ trong nước có thể làm cho nó không thích hợp để uống, hoặc để sử dụng trong quá trình công nghiệp.
Definition - What does Dissolved solids mean
Disintegrated organic or inorganic substances in the water that may make it unfit for drinking, or for use in industrial processes.
Source: Dissolved solids là gì? Business Dictionary