Định nghĩa Distributed database là gì?
Distributed database là Cơ sở dữ liệu phân tán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distributed database - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số kho dữ liệu kết nối với nhau (cơ sở dữ liệu) được lưu trữ trên ổ đĩa cứng khác nhau tại các địa điểm giống và khác nhau, nhưng trong đó trình bày một, xem liền mạch duy nhất để người sử dụng. Internet của hệ thống tên miền (DNS) là một ví dụ nổi tiếng của một cơ sở dữ liệu phân tán.
Definition - What does Distributed database mean
Several interconnected data repositories (databases) stored on different hard disks at the same or different locations, but which present a single, seamless view to the user. Internet's domain name system (DNS) is a well known example of a distributed database.
Source: Distributed database là gì? Business Dictionary