Environmental resistance

Định nghĩa Environmental resistance là gì?

Environmental resistanceKháng môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental resistance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các yếu tố trong một môi trường như những kẻ săn mồi, cạnh tranh, khí hậu, và tính sẵn sàng thực phẩm, mà giữ các quần thể khác nhau của nó từ đạt được tiềm năng tăng trưởng tối đa của họ.

Definition - What does Environmental resistance mean

Factors in an environment such as predators, competition, climate, and food availability, that keep its various populations from reaching their maximum growth potential.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *