Định nghĩa Effluent là gì?
Effluent là Chảy ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Effluent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chất thải lỏng chảy ra khỏi một nhà máy, trang trại, cơ sở thương mại, hoặc một hộ gia đình thành một cơ thể dưới nước như một dòng sông, hồ hoặc đầm phá, hoặc một hệ thống thoát nước hoặc hồ chứa. Thải vào không khí được gọi là khí thải.
Definition - What does Effluent mean
Liquid waste flowing out of a factory, farm, commercial establishment, or a household into a water body such as a river, lake, or lagoon, or a sewer system or reservoir. Waste discharged into air is called emission.
Source: Effluent là gì? Business Dictionary