Định nghĩa Environmental technology là gì?
Environmental technology là Công nghệ môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental technology - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị, vật tư, và các kỹ thuật được sử dụng trong phòng ngừa ô nhiễm môi trường, giảm, hoặc ngăn chặn.
Definition - What does Environmental technology mean
Devices, materials, and techniques employed in pollution prevention, reduction, or containment.
Source: Environmental technology là gì? Business Dictionary