Experience rating

Định nghĩa Experience rating là gì?

Experience ratingGiá kinh nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Experience rating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Căn phí bảo hiểm trên số tiền và / hoặc số khiếu nại được thực hiện trong năm trước đó (s).

Definition - What does Experience rating mean

Basing insurance premium on amount and/or number of claims made in the previous year(s).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *