Enzymes

Định nghĩa Enzymes là gì?

EnzymesEnzyme. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enzymes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Protein tự nhiên được sản xuất với số lượng nhỏ của tất cả các sinh vật sống (vi khuẩn, thực vật và động vật) và đóng vai trò như chất xúc tác sinh hóa tính chọn lọc cao trong việc chuyển đổi một phân tử vào khác. Enzyme là rất cần thiết cho cuộc sống vì họ tăng tốc độ phản ứng chuyển hóa ở một mức độ rất tuyệt vời, nhưng không trải qua bất kỳ thay đổi trong bản thân mình. Trong ngành công nghiệp chúng được sử dụng cho sự cố tràn dầu hạ và chất thải thành các hợp chất vô hại, trong việc làm sạch chất béo (thức ăn) vết bẩn, và trong quá trình lên men quy trình để làm đồ uống có cồn. Enzyme rất nhạy cảm với điều kiện môi trường và hoạt động tốt nhất chỉ trong một phạm vi hẹp của nhiệt độ và độ chua (pH) cấp.

Definition - What does Enzymes mean

Natural proteins produced in tiny quantities by all living organisms (bacteria, plants, and animals) and functioning as highly selective biochemical catalysts in converting one molecule into another. Enzymes are essential to life because they speed up metabolic reactions to a very great extent, but do not undergo any change in themselves. In the industry they are used for degrading oil spills and wastes into harmless compounds, in cleaning fat (food) stains, and in fermentation processes to make alcoholic beverages. Enzymes are very sensitive to environmental conditions and function best only within a narrow range of temperature and acidity (pH) levels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *