Định nghĩa Elastic supply là gì?
Elastic supply là Cung đàn hồi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Elastic supply - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cung cấp một hàng hóa hay dịch vụ mà tăng hoặc giảm khi giá của một mục đi xuống hoặc lên. Xem thêm co dãn cung.
Definition - What does Elastic supply mean
Supply of a good or service that increases or decreases as the price of an item goes down or up. See also elasticity of supply.
Source: Elastic supply là gì? Business Dictionary