Family packaging

Định nghĩa Family packaging là gì?

Family packagingĐóng gói gia đình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family packaging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng lặp đi lặp lại của một thiết kế bao bì, hoặc một trong các yếu tố quan trọng của nó, để thị trường một số sản phẩm khác nhau nhưng có liên quan (ví dụ như kem cạo râu, sau khi cạo, chống mồ hôi, nước hoa, xà phòng tắm trong trường hợp các mặt hàng chăm sóc cá nhân) như một phần của cùng một sản phẩm gia đình.

Definition - What does Family packaging mean

Repetitive use of one packaging design, or one of its key elements, to market several different but related products (such as shaving cream, after shave, anti perspirant, cologne, bath soap in case of personal care items) as part of the same product family.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *