Family protective trust (FPT)

Định nghĩa Family protective trust (FPT) là gì?

Family protective trust (FPT)Gia đình tin cậy bảo vệ (FPT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Family protective trust (FPT) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Anh thay thế cho niềm tin bảo vệ tài sản.

Definition - What does Family protective trust (FPT) mean

Alternative UK term for asset protection trust.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *