Định nghĩa Fannie Mae là gì?
Fannie Mae là Fannie Mae. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fannie Mae - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tên nổi tiếng của Hiệp hội Mỹ Federal Quốc thế chấp (FNMA) và cổ phiếu của nó.
Definition - What does Fannie Mae mean
Popular name of the US Federal National Mortgage Association (FNMA) and its shares.
Source: Fannie Mae là gì? Business Dictionary