Employed earner

Định nghĩa Employed earner là gì?

Employed earnerNgười có thu nhập việc làm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Employed earner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Anh cho một cá nhân được gainfully làm việc và có thù lao là phí thuế thu nhập.

Definition - What does Employed earner mean

UK term for an individual who is gainfully employed and whose emoluments are chargeable to income tax.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *