Economic cost

Định nghĩa Economic cost là gì?

Economic costGiá cả nền kinh tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Economic cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự hy sinh liên quan đến việc thực hiện một hoạt động, hoặc sau một quyết định hoặc trình hành động. Nó có thể được biểu thị bằng tổng chi phí cơ hội (chi phí sử dụng nguồn lực trong một hoạt động hơn người kia) và chi phí (các khoản chi tiền mặt) chiếm.

Definition - What does Economic cost mean

The sacrifice involved in performing an activity, or following a decision or course of action. It may be expressed as the total of opportunity cost (cost of employing resources in one activity than the other) and accounting costs (the cash outlays).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *