Định nghĩa Farm personal property là gì?
Farm personal property là Tài sản cá nhân trang trại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Farm personal property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản không thuộc phạm vi bảo hiểm tài sản trang trại, ví dụ, gia súc, ngũ cốc, và các thiết bị thu hoạch.
Definition - What does Farm personal property mean
Property not covered under farm property coverage, for example, livestock, grain, and harvest equipment.
Source: Farm personal property là gì? Business Dictionary