Định nghĩa Farm surplus là gì?
Farm surplus là Thặng dư nông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Farm surplus - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hàng hoá nông nghiệp không được bán nhưng thường được mua bởi chính phủ với mức giá có lợi nhuận cho nông dân. Sử dụng và lưu trữ các hàng hóa thặng dư là một cuộc tranh cãi chính trị đang diễn ra tại Hoa Kỳ.
Definition - What does Farm surplus mean
Agricultural goods not sold but often purchased by the government at a profitable price to farmers. Use and storage of these surplus goods is an ongoing political controversy in the United States.
Source: Farm surplus là gì? Business Dictionary